Bàng quang là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Bàng quang là cơ quan rỗng, có hình túi và nằm trong vùng chậu hạ vị, chức năng chính là dự trữ nước tiểu được thận lọc trước khi bài xuất ra ngoài. Thành bàng quang gồm lớp niêm mạc chuyển tiếp, mô liên kết, cơ trơn và thanh mạc, phối hợp thần kinh, mạch máu để kiểm soát chứa và thải nước tiểu.
Định nghĩa bàng quang
Bàng quang (urinary bladder) là cơ quan rỗng, có hình túi, nằm trong vùng chậu hạ vị, có chức năng chủ yếu là dự trữ nước tiểu được lọc từ thận trước khi bài xuất ra ngoài qua niệu đạo. Bàng quang được cấu tạo từ cơ trơn, mô liên kết và niêm mạc đặc biệt có khả năng co giãn lớn, giúp duy trì áp lực nội bàng quang ở mức ổn định ngay cả khi thể tích thay đổi nhiều lần (NCBI Bookshelf).
Về mặt sinh lý, bàng quang hoạt động như một bể đệm lưu giữ nước tiểu, sau đó kích hoạt phản xạ đi tiểu khi đạt đến ngưỡng thể tích nhất định, phối hợp với hệ thần kinh trung ương để điều khiển quá trình co bóp cơ detrusor và mở cơ vòng trong, ngoài (Mayo Clinic).
Bàng quang của người trưởng thành có thể chứa từ 300 đến 500 ml nước tiểu trong điều kiện bình thường, với áp lực nội bàng quang dao động dưới 10 cm H₂O trong giai đoạn chứa. Khi áp lực vượt ngưỡng 15–20 cm H₂O hoặc thể tích vượt quá ngưỡng 300–400 ml, sẽ xuất hiện cảm giác buồn tiểu do kích thích thụ thể căng thành bàng quang.
Giải phẫu và vị trí
Bàng quang nằm sau xương mu, trước trực tràng ở nam và trước tử cung, sau ổ bụng dưới ở nữ. Đỉnh bàng quang hướng lên trên, cổ bàng quang hướng xuống dưới nối với niệu đạo. Đây là vị trí đặc biệt trong ổ chậu, dễ chịu tổn thương khi có chấn thương vùng hạ vị hoặc khi trên bề mặt thành bụng xuất hiện khối chèn ép (NCBI PMC).
Cấu trúc giải phẫu gồm bốn phần chính:
- Đỉnh bàng quang: phình lên khi bàng quang căng, có thể tiếp xúc với ổ bụng khi căng rất đầy.
- Thân bàng quang: thành trước, thành sau và hai mặt bên, nơi chứa phần lớn thể tích nước tiểu.
- Đáy bàng quang: khu vực lồi lõm nơi hai niệu quản đổ vào, tạo nên tam giác bàng quang (trigonum vesicae).
- Cổ bàng quang: nối với niệu đạo, đảm bảo chức năng đóng – mở phối hợp với cơ vòng trong và ngoài.
Mạch máu nuôi bàng quang gồm động mạch bàng quang trên (nhánh của động mạch chậu trong) và động mạch bàng quang dưới (nhánh tận của động mạch chậu trong hoặc động mạch thẹn trong). Hệ tĩnh mạch tương ứng theo đường đi ngược lại, đổ vào đám rối tĩnh mạch chậu trong.
Thần kinh chi phối đến bàng quang gồm thần kinh phó giao cảm qua rễ S2–S4 kích thích co cơ detrusor, thần kinh giao cảm qua T11–L2 giữ giãn bàng quang, đồng thời điều hòa áp lực cơ vòng trong.
Cấu trúc thành bàng quang
Thành bàng quang gồm bốn lớp mô phân biệt rõ ràng từ trong ra ngoài: niêm mạc (urothelium), lớp đệm dưới niêm mạc, cơ trơn (detrusor) và thanh mạc/ngoại mạc. Mỗi lớp đóng vai trò đặc thù trong chức năng co giãn, bảo vệ và tương tác thần kinh.
Lớp niêm mạc urothelium là biểu mô chuyển tiếp, có khả năng co giãn và tạo hàng rào thấm ngược, ngăn không cho các thành phần có hại trong nước tiểu xâm nhập vào mô đệm. Lớp dưới niêm mạc chứa mạch máu, thần kinh và mô liên kết, hỗ trợ dinh dưỡng và liên lạc tín hiệu thần kinh.
Lớp cơ detrusor chia thành ba tầng cơ trơn dược sắp xếp xoắn ốc và vòng, cho phép đồng bộ co bóp mạnh mẽ khi đi tiểu. Ngoài cùng là lớp thanh mạc (ở mặt trên) hoặc ngoại mạc (ở mặt bên và dưới), bảo vệ cơ quan và liên kết với các mô xung quanh.
Lớp mô | Thành phần chính | Chức năng |
---|---|---|
Niêm mạc (urothelium) | Biểu mô chuyển tiếp, tế bào đệm | Tạo hàng rào chống thấm, co giãn |
Dưới niêm mạc | Mô liên kết, mạch máu, thần kinh | Dinh dưỡng, truyền tín hiệu |
Cơ trơn (detrusor) | Sợi cơ trơn vòng và dọc | Co bóp và giãn nở |
Thanh mạc/ngoại mạc | Màng serosa hoặc mô liên kết | Bảo vệ và cố định |
Chức năng sinh lý
Bàng quang hoạt động theo hai giai đoạn chính: giai đoạn chứa và giai đoạn bài xuất. Trong giai đoạn chứa, cơ detrusor giãn nở tối đa, cơ vòng ngoài và cơ vòng trong duy trì đóng kín để giữ nước tiểu, đảm bảo áp lực nội bàng quang ổn định dưới 10 cm H₂O.
Khi thể tích nước tiểu vượt ngưỡng 300–400 ml hoặc áp lực tăng đến mức kích thích thụ thể căng, phản xạ đi tiểu khởi phát. Thần kinh phó giao cảm kích thích co cơ detrusor; đồng thời thần kinh giao cảm ngừng ức chế và cơ vòng trong mở, phối hợp với cơ vòng ngoài dưới ý thức để hoàn tất quá trình bài xuất.
Chức năng dự trữ và bài xuất được điều hòa qua cơ chế thần kinh trung ương, bao gồm trung khu điều tiết ở tủy sống và nhân Bàng Quang (pontine micturition center) ở thân não. Quá trình này cho phép kiểm soát tiết niệu có ý thức kết hợp phản xạ tự động.
- Giai đoạn chứa: giãn cơ detrusor, đóng cơ vòng.
- Giai đoạn đi tiểu: co cơ detrusor, mở cơ vòng trong và nhận tín hiệu để mở cơ vòng ngoài.
- Điều hòa: hệ giao cảm (tồn chứa) và phó giao cảm (bài xuất).
Tương tác thần kinh và vận mạch
Bàng quang được chi phối bởi cả hệ thần kinh trung ương và ngoại biên, đảm bảo điều hòa chính xác quá trình chứa và bài xuất nước tiểu. Thần kinh phó giao cảm xuất phát từ rễ S2–S4 kích thích co cơ detrusor, trong khi thần kinh giao cảm qua tủy sống ngực-thắt lưng (T11–L2) giữ cơ detrusor giãn và đóng cơ vòng nội tại. Sự cân bằng giữa hai hệ này tạo nên áp lực nội bàng quang ổn định ở giai đoạn chứa (NCBI PMC).
Hệ mạch máu nuôi dưỡng bàng quang gồm động mạch bàng quang trên và dưới, nhánh của động mạch chậu trong, cùng hệ tĩnh mạch tương ứng đổ về tĩnh mạch chậu. Vi tuần hoàn phong phú ở lớp dưới niêm mạc cung cấp oxy và dưỡng chất cho biểu mô chuyển tiếp (urothelium) và các tầng cơ. Rối loạn tuần hoàn có thể dẫn đến thiếu máu thành bàng quang và tăng nguy cơ viêm.
- Phó giao cảm (S2–S4): co bóp detrusor.
- Giao cảm (T11–L2): giãn detrusor, đóng cơ vòng trong.
- Thần kinh somatic (pudendal): kiểm soát cơ vòng ngoài có ý thức.
Các phương pháp chẩn đoán
Siêu âm bàng quang là kỹ thuật không xâm lấn, đánh giá thể tích còn lại sau tiểu và phát hiện bất thường cấu trúc như u hoặc sỏi (Urology Health). Máy siêu âm Doppler còn định lượng tưới máu thành bàng quang, hỗ trợ chẩn đoán viêm hoặc ung thư.
Nội soi bàng quang (cystoscopy) cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc, sinh thiết các tổn thương nghi ngờ và loại trừ polyp, ung thư biểu mô. Kỹ thuật này kết hợp với huỳnh quang quang học (photodynamic diagnosis) nâng cao độ nhạy phát hiện tế bào ung thư sớm.
Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Siêu âm | An toàn, nhanh, chi phí thấp | Độ phân giải kém với tổn thương nhỏ |
Nội soi | Quan sát trực tiếp, sinh thiết | Xâm lấn, cần tiền mê |
Urodynamics | Đánh giá chức năng cơ học | Thời gian làm lâu, khó chịu |
Thăm dò chức năng niệu động học (urodynamics) đo áp suất bàng quang, vận tốc dòng tiểu và khả năng co bóp của đetrusor. Kết quả giúp phân biệt bàng quang tăng hoạt, kém hoạt hoặc rối loạn chức năng cơ vòng (NCBI Bookshelf).
Bệnh lý thường gặp
Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) và viêm bàng quang do vi khuẩn như Escherichia coli gây ra hơn 80% trường hợp. Triệu chứng gồm tiểu buốt, tiểu gấp, tiểu ra máu và có thể kèm sốt khi nhiễm ngược dòng lên thận (CDC).
Sỏi bàng quang hình thành khi muối khoáng kết tủa trong nước tiểu ứ đọng. Kích thước sỏi từ vài mm đến vài cm, gây đau hạ vị, bí tiểu hoặc tiểu máu. Chẩn đoán dựa trên siêu âm và phim X-quang không chuẩn bị đại tràng.
Bàng quang tăng hoạt (overactive bladder) biểu hiện tiểu gấp, tiểu nhiều lần (>8 lần/ngày), đôi khi không kịp đến nhà vệ sinh. Nguyên nhân có thể do rối loạn thần kinh điều hòa hoặc viêm mạn tính.
Ung thư bàng quang, chủ yếu là carcinoma tế bào chuyển tiếp (urothelial carcinoma), chiếm hơn 90% ca mắc. Yếu tố nguy cơ gồm hút thuốc lá, tiếp xúc hóa chất aromatic amine và nhiễm Schistosoma haematobium (American Cancer Society).
Các phương pháp điều trị
Điều trị UTI bao gồm kháng sinh nhắm đích theo kháng sinh đồ; phác đồ thường dùng nitrofurantoin hoặc trimethoprim-sulfamethoxazole trong 3–5 ngày với nhiễm không biến chứng (UpToDate).
Sỏi bàng quang nhỏ có thể tán sỏi nội soi qua niệu đạo; sỏi lớn (>2 cm) cần mổ mở hoặc tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL). Cải thiện thoát nước tiểu và ngăn ngừa tái phát bằng tăng lưu thông niệu quản và điều chỉnh chế độ uống (Urology Health).
Điều trị nội tiết tố và thuốc kháng cholinergic (oxybutynin, tolterodine) hoặc beta-3 agonist (mirabegron) cho bàng quang tăng hoạt. Trường hợp kháng trị, can thiệp thần kinh sacral modulation hoặc tiêm Botox vào bàng quang được chỉ định (AUA).
Ung thư bàng quang giai đoạn sớm điều trị bằng cắt niệu đạo qua nội soi (TURBT) kết hợp liệu pháp tại chỗ BCG hoặc thuốc hóa trị. Giai đoạn xâm lấn cần cắt bỏ bàng quang toàn phần và tạo hình đường thoát nước mới (NCCN).
Vai trò nghiên cứu và triển vọng
Công nghệ 3D-bioprinting mô hình bàng quang nhân tạo giúp nghiên cứu cơ chế bệnh sinh và thử nghiệm thuốc mới trong môi trường gần giống sinh lý thật (NCBI PMC).
Các nghiên cứu gen và dấu ấn sinh học nhằm phát hiện ung thư bàng quang giai đoạn rất sớm thông qua xét nghiệm nước tiểu phân tử (cfDNA, exosome) đang cho kết quả hứa hẹn, dự báo đáp ứng điều trị và tiên lượng bệnh (Frontiers in Oncology).
Liệu pháp tái tạo mô bằng tế bào gốc và vật liệu sinh học thân thiện giúp cải thiện chức năng bàng quang sau phẫu thuật cắt bỏ toàn phần. Sự kết hợp giữa kỹ thuật nano và truyền gene có thể tối ưu hóa khả năng tích hợp và tái tạo tế bào cơ trơn (Biomaterials).
Tài liệu tham khảo
- National Center for Biotechnology Information (NCBI). (2018). “The Urinary Bladder: Anatomy and Functions.”
- Urology Health. (2020). “Bladder Ultrasound.”
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC). (2019). “Urinary Tract Infection (UTI) Treatment Guidelines.”
- American Cancer Society. (2021). “Bladder Cancer Facts & Figures.”
- Biomaterials. (2018). “Advances in Bladder Tissue Engineering.”
- Frontiers in Oncology. (2020). “Liquid Biopsy for Bladder Cancer.”
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bàng quang:
Bài đánh giá hướng dẫn này sẽ phác thảo khái niệm về phát xạ do tập hợp kích thích và khả năng ứng dụng của nó trong các lĩnh vực cảm biến sinh học.
Biểu diễn hình ảnh về tất cả các phản ứng phân hủy phẩm nhuộm có thể xảy ra trong cơ chế phân hủy gián tiếp dưới ánh sáng UV. Cơ chế này thực sự quan trọng hơn so với cơ chế trực tiếp khởi động bởi ánh sáng nhìn thấy.
Bài tổng quan này tóm tắt những tiến bộ gần đây trong việc thiết kế, chế tạo và ứng dụng các quang xúc tác nhạy cảm với ánh sáng nhìn thấy.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10